--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
collective security
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
collective security
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collective security
+ Noun
an toàn tập thể.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collective security"
Những từ có chứa
"collective security"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
an ninh
bảo chứng
công an
cẩn mật
bảo an
bình yên
tổng hợp
bổ trợ
tập thể
áp đặt
more...
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
collective security
:
an toàn tập thể.
+
interior drainage
:
hệ thống cống rânh nội địa (không chảy ra biển, tháo bằng phương pháp cho bốc hơi)
+
left-luggage office
:
(ngành đường sắt) nơi giữ đồ vật bỏ quên
+
coral honeysuckle
:
(thực vật học) cây kim ngân Bắc Mỹ, hoa màu đỏ san hô hoặc màu chanh.
+
dionysius the elder
:
giống Dionysius